Ống Dekko PPR PN20 là dòng ống nhựa chất lượng cao của thương hiệu Dekko, sở hữu thiết kế đơn giản, khả năng cách nhiệt tốt và mức giá cạnh tranh, phù hợp nhiều nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp.
Ống Dekko PPR PN20 là gì?
Ống PPR Dekko PN20 là loại ống chịu áp cao (20 bar), được sản xuất từ nhựa Polypropylene Random Copolymer. Sản phẩm thường dùng cho hệ thống dẫn nước nóng, khí nén và hóa chất nhẹ, với ưu điểm nổi bật như khả năng chống va đập, chống rung và giảm tiếng ồn hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của ống PPR Dekko PN20
Ống PPR Dekko PN20 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng và công nghiệp:
Chịu nhiệt, chịu áp lực cao: Với khả năng chịu áp suất lên đến 20 bar và nhiệt độ làm việc tối đa 95°C, ống đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng trong các hệ thống nước nóng và khí nén áp suất lớn.
Cách nhiệt hiệu quả: Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.24 W/m.K), ống Dekko PPR PN20 giúp hạn chế thất thoát nhiệt, duy trì hiệu suất hệ thống sưởi hoặc dẫn nước nóng.
Không gỉ sét, không đóng cặn: Bề mặt trong nhẵn mịn, không bị ăn mòn hay tích tụ cặn bẩn, đảm bảo nguồn nước luôn sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe người dùng.
Kháng hóa chất tốt: Chống lại tác động của nhiều loại hóa chất như axit, bazơ, dung môi hữu cơ,… phù hợp với môi trường làm việc khắt khe trong công nghiệp.
Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng: Ống có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với kim loại, giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công.
Tuổi thọ cao: Được kiểm chứng với độ bền sử dụng lên đến 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế về lâu dài.
Áp suất tối đa của ống PPR Dekko PN20
Ống PPR Dekko PN20 có thể chịu áp suất làm việc tối đa 20 bar ở điều kiện tiêu chuẩn 20°C. Trong các trường hợp đặc biệt, nhờ hệ số an toàn 1.5, ống có thể chịu được áp suất cao hơn trong thời gian ngắn, lên tới 25,7 bar.
Dưới đây là bảng tham khảo áp suất tối đa theo từng mức nhiệt độ:
Nhiệt độ (°C) | Hệ số an toàn | Áp suất tối đa (bar) | Tuổi thọ (năm) |
20 | 1.5 | 25.7 | 50 |
40 | 1.5 | 18.3 | 50 |
60 | 1.5 | 12.7 | 50 |
70 | 1.5 | 8.5 | 50 |
80 | 1.5 | 6.4 | 50 |
95 | 1.5 | 4.2 | 50 |
Lưu ý: Việc sử dụng vượt quá áp suất cho phép trong thời gian dài có thể gây biến dạng, nứt vỡ hoặc giảm tuổi thọ hệ thống ống.
Kích thước và trọng lượng của ống PPR Dekko PN20
Ống Dekko PPR PN20 được sản xuất đa dạng về kích cỡ để phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau. Dải kích thước phổ biến từ DN20 đến DN225, trọng lượng dao động từ 0.172 kg/m đến 20.900 kg/m tùy theo đường kính và độ dày thành ống.
Dưới đây là bảng thông số chi tiết:
Đường kính ngoài<br>Nominal (mm) | Dung sai<br>Tolerances (mm) | Độ dày danh định<br>Thickness (s) (mm) | Dung sai độ dày<br>Tolerances (mm) | Độ méo<br>(mm) | Trọng lượng<br>(kg/m) |
20 | +0.3 | 3.4 | +0.6 | 1.2 | 0.172 |
25 | +0.3 | 4.2 | +0.7 | 1.2 | 0.266 |
32 | +0.3 | 5.4 | +0.8 | 1.3 | 0.434 |
40 | +0.4 | 6.7 | +0.9 | 1.4 | 0.671 |
50 | +0.5 | 8.3 | +1.1 | 1.4 | 1.040 |
63 | +0.6 | 10.5 | +1.3 | 1.6 | 1.650 |
75 | +0.7 | 12.5 | +1.5 | 1.6 | 2.340 |
90 | +0.9 | 15.0 | +1.8 | 1.8 | 3.360 |
110 | +0.9 | 18.3 | +2.1 | 2.2 | 5.010 |
125 | +1.2 | 20.8 | +2.3 | 2.5 | 6.470 |
140 | +1.3 | 23.3 | +2.6 | 2.8 | 8.120 |
160 | +1.5 | 26.6 | +2.9 | 3.2 | 10.600 |
180 | +1.7 | 29.0 | +3.1 | 3.6 | 13.400 |
200 | +1.8 | 33.2 | +3.6 | 4.0 | 16.500 |
225 | +2.1 | 37.4 | +4.0 | 4.5 | 20.900 |
Ứng dụng của ống Dekko PPR PN20
Ống nhựa PPR Dekko PN20 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao trong nhiều lĩnh vực. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
Hệ thống sưởi ấm: Dùng cho hệ thống sưởi sàn, sưởi tường, hoặc các hệ thống sưởi bức xạ nhờ khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt.
Tưới tiêu nông nghiệp – thủy lợi: Thích hợp cho các hệ thống tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa nhờ tính ổn định và tuổi thọ cao.
Dẫn hóa chất và thực phẩm lỏng: Sử dụng trong công nghiệp để dẫn các loại hóa chất mạnh hoặc thực phẩm lỏng nhờ khả năng kháng hóa chất và không phản ứng với vật chất dẫn qua.
Hệ thống khí nén áp lực cao: Ứng dụng trong các hệ thống khí nén công nghiệp nhờ khả năng chịu áp tốt, không rò rỉ và chống ăn mòn.