Ống Dekko PPR PN25 là dòng ống nhựa cao cấp của thương hiệu Dekko, được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống dẫn nước và khí có áp lực cao. Sản phẩm có nhiều kích cỡ khác nhau, tuổi thọ bền bỉ lên đến hàng chục năm.
Ống Dekko PPR PN25 là gì?
Ống PPR Dekko PN25 là loại ống nhựa có cấp áp suất danh nghĩa PN25 (tương đương 25 bar), thuộc dòng chịu áp lực cao nhất trong các sản phẩm PPR của Dekko. Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn SDR 5, đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng kín nước tối ưu và chống nứt vỡ hiệu quả, thích hợp sử dụng lâu dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật của ống Dekko PPR PN25
Ống nhựa PPR Dekko PN25 được sản xuất với tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng trong các hệ thống chịu áp lực cao. Dưới đây là các thông số nổi bật:
Kích thước danh định (DN): từ DN20 đến DN180
Dung sai đường kính ngoài: từ +0.3mm đến +1.7mm
Độ dày thành ống: từ 4.1mm đến 36.1mm
Độ méo (Out-of-Roundness): từ 1.2mm đến 3.6mm
Trọng lượng ống: từ 0.198 kg/m đến 15.400 kg/m
Bảng chi tiết kích thước và trọng lượng:
Đường kính danh định (mm) | Dung sai (mm) | Độ dày (mm) | Dung sai độ dày (mm) | Độ méo (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
20 | +0.3 | 4.1 | +0.7 | 1.2 | 0.198 |
25 | +0.3 | 5.1 | +0.8 | 1.2 | 0.307 |
32 | +0.3 | 6.5 | +0.9 | 1.3 | 0.498 |
40 | +0.4 | 8.1 | +1.1 | 1.4 | 0.775 |
50 | +0.5 | 10.1 | +1.3 | 1.4 | 1.210 |
63 | +0.6 | 12.7 | +1.5 | 1.6 | 1.910 |
75 | +0.7 | 15.1 | +1.8 | 1.6 | 2.700 |
90 | +0.9 | 18.1 | +2.1 | 1.8 | 3.880 |
110 | +0.9 | 22.1 | +2.5 | 2.2 | 5.780 |
125 | +1.2 | 25.1 | +2.8 | 2.5 | 7.460 |
140 | +1.3 | 28.1 | +3.1 | 2.8 | 9.350 |
160 | +1.5 | 32.1 | +3.5 | 3.2 | 12.200 |
180 | +1.7 | 36.1 | +3.9 | 3.6 | 15.400 |
Áp suất làm việc tối đa của ống Dekko PPR PN25
Tại nhiệt độ tiêu chuẩn 20°C, ống Dekko PPR PN25 có áp suất làm việc danh định là 25 bar. Với hệ số an toàn 1.5, ống có thể chịu được áp suất tối đa lên đến 32,4 bar. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng, khả năng chịu áp giảm dần. Cụ thể:
Nhiệt độ (°C) | Hệ số an toàn | Áp suất tối đa (bar) | Tuổi thọ (năm) |
20 | 1.5 | 32.4 | 50 |
40 | 1.5 | 22.0 | 50 |
60 | 1.5 | 15.0 | 50 |
70 | 1.5 | 10.0 | 50 |
80 | 1.5 | 8.6 | 50 |
95 (tối đa) | 1.5 | 5.3 | 50 |
Ứng dụng thực tế của ống PPR Dekko PN25
Với khả năng chịu áp suất cao và độ bền vượt trội, ống Dekko PPR PN25 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Cụ thể:
Hệ thống dẫn dầu và hóa chất mạnh: Nhờ khả năng kháng hóa chất và chịu áp tốt, ống phù hợp để vận chuyển các chất ăn mòn trong công nghiệp.
Ống dẫn nước sinh hoạt và nước nóng: Thường lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng, chung cư, khách sạn, khu nghỉ dưỡng…
Đường ống khí nén áp lực: Sử dụng trong các xưởng cơ khí, khu công nghiệp có hệ thống khí nén ổn định và yêu cầu cao về an toàn.
Ngành công nghiệp thực phẩm: An toàn với chất lỏng, không gây độc hại, phù hợp cho các dây chuyền sản xuất và dẫn thực phẩm lỏng.
Lưu ý khi thi công và lắp đặt ống Dekko PPR PN25
Để đảm bảo hệ thống hoạt động bền bỉ, an toàn và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, khi thi công và lắp đặt ống Dekko PPR PN25, cần lưu ý các điểm sau:
Kỹ thuật dán/nối ống PPR Dekko
Ống PPR PN25 sử dụng phương pháp hàn nhiệt để nối ống và phụ kiện. Nhiệt độ hàn lý tưởng nằm trong khoảng 260°C – 280°C.
Thời gian làm nóng đầu hàn và giữ mối nối phụ thuộc vào kích thước ống. Ví dụ: DN20 cần 5 giây làm nóng và 4 giây giữ nối.
Sau khi hàn, cần để mối nối nguội tự nhiên (tuyệt đối không làm mát bằng nước).
Vệ sinh sạch sẽ bề mặt tiếp xúc trước khi hàn để đảm bảo độ kín khít tối đa.
Khoảng cách giá đỡ và tiêu chuẩn lắp đặt
Để hạn chế võng, cong vênh ống, nên lắp giá đỡ với khoảng cách:
DN20 ~ DN32: 0.6 – 0.8m
DN40 ~ DN63: 0.8 – 1.0m
DN75 trở lên: 1.0 – 1.5m
Giá đỡ cần đặt tại các đoạn cong, nhánh rẽ, khúc cua hoặc gần phụ kiện nặng.
Khi chôn âm hoặc đi ngầm, nên sử dụng ống gen bảo vệ và đảm bảo có khe giãn nở.
Bảo quản và vận chuyển trước khi thi công
Không kéo lê ống trên nền đất đá gồ ghề, tránh làm trầy xước hoặc nứt vỡ.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nguồn nhiệt cao.
Khi xếp ống trên xe vận chuyển, nên đặt theo phương ngang, kê đỡ bằng vật liệu mềm để tránh móp méo.