Làm gì khi van nhựa bị rò rỉ? Hướng dẫn khắc phục

Rate this post

Giới thiệu chung loại van nhựa

Van nhựa là thiết bị quan trọng trong các hệ thống dẫn nước, hóa chất, khí nén… nhờ đặc tính nhẹ, chống ăn mòn và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, tình trạng van nhựa bị rò rỉ vẫn thường xuyên xảy ra nếu lắp đặt sai kỹ thuật, sử dụng sai điều kiện, hoặc thiếu bảo trì định kỳ.

Một số loại van nhựa thường gặp sự cố rò rỉ bao gồm:

Van bi nhựa: dễ rò ở mối nối ren, rắc co hoặc mặt bích.

Van bướm nhựa: có thể rò tại trục xoay, đệm làm kín, hoặc mặt bích.

Van một chiều nhựa: rò do lò xo yếu, gioăng hở hoặc kết nối không chặt.

Van màng nhựa: dễ rò nếu màng cao su bị mòn, thủng hoặc siết lệch.

Van nhựa
Van nhựa

Việc phát hiện sớm tình trạng rò rỉ đóng vai trò rất quan trọng để:

Ngăn chặn thất thoát lưu chất, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.

Giảm nguy cơ hư hỏng hệ thống đường ống do áp suất thay đổi hoặc ăn mòn.

Đảm bảo an toàn, đặc biệt khi hệ thống dẫn hóa chất hoặc nước thải độc hại.

Ngược lại, nếu để rò rỉ kéo dài mà không xử lý, sẽ dẫn đến:

Hỏng van hoàn toàn, gây tốn kém chi phí thay mới.

Ăn mòn hệ thống ống và thiết bị xung quanh.

Nguy hiểm cho người vận hành, đặc biệt trong nhà máy, xưởng xử lý hóa chất.

Nguyên nhân phổ biến gây rò rỉ van nhựa

Rò rỉ ở van nhựa có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, liên quan đến cả chất lượng sản phẩm, điều kiện sử dụng và thao tác lắp đặt. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

Gioăng cao su bị lão hóa hoặc hư hỏng

Gioăng cao su là bộ phận quan trọng giúp làm kín van. Sau thời gian dài sử dụng hoặc tiếp xúc với hóa chất, nhiệt độ cao, gioăng có thể:

Bị chai cứng, mất độ đàn hồi.

Nứt, rách hoặc biến dạng.

Kết quả là chất lỏng dễ dàng rò rỉ qua các điểm kết nối.

Lắp đặt sai kỹ thuật

Van nhựa cần được lắp đúng kỹ thuật mới đảm bảo độ kín. Một số lỗi thường gặp:

Siết ốc không đều: tạo khe hở giữa mặt bích – gioăng – van.

Không đúng hướng dòng chảy (với các van có chiều dòng chảy như van một chiều, van màng).

Lắp lệch trục hoặc lệch khớp nối, khiến kết nối không khít, dễ rò.

Áp suất hoặc nhiệt độ vượt giới hạn cho phép

Mỗi loại van nhựa đều có giới hạn về áp suất và nhiệt độ hoạt động (ví dụ: uPVC thường chịu được ≤60°C). Nếu vượt ngưỡng:

Van bị cong vênh, nứt bề mặt.

Gioăng nhanh hư hỏng, biến chất.

Dẫn đến rò rỉ tại các mối nối hoặc thân van.

Chọn sai vật liệu van so với chất lỏng dẫn

Sử dụng vật liệu không phù hợp với môi chất là lỗi nghiêm trọng:

Dùng van uPVC cho axit mạnh → nhanh bị ăn mòn, giòn gãy.

Chất tẩy, hóa chất mạnh cần dùng van PPH, PVDF, không phải uPVC hay PPR.

Van xuống cấp nhanh chóng và rò rỉ nghiêm trọng.

Hư hại do va đập hoặc chịu tải trọng đường ống

Van nhựa có khả năng chống hóa chất tốt nhưng lại giòn và dễ vỡ nếu va chạm mạnh. Một số trường hợp rò rỉ do:

Van bị đè nặng bởi hệ thống ống không có giá đỡ.

Bị va chạm cơ khí trong khi thi công hoặc vận hành.

Mặt dán, ren bị nứt, biến dạng do lực tác động.

Nguyên nhân phổ biến gây rò rỉ van nhựa
Nguyên nhân phổ biến gây rò rỉ van nhựa

Cách kiểm tra rò rỉ

Việc phát hiện rò rỉ sớm giúp giảm thiểu thiệt hại và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra rò rỉ van nhựa một cách hiệu quả:

Quan sát bằng mắt thường

Kiểm tra trực tiếp các vị trí dễ rò rỉ như: mặt bích, điểm nối ren, thân van, và xung quanh tay vặn.

Dấu hiệu nhận biết: có vết ẩm, giọt nước, vệt hóa chất hoặc cặn bám quanh van.

Nên kiểm tra cả khi hệ thống đang hoạt động và sau khi đã dừng để so sánh.

Dùng khăn giấy hoặc vải khô

Dùng khăn giấy sạch hoặc vải khô lau nhẹ quanh các mối nối, ren, và thân van.

Nếu khăn bị ướt hoặc đổi màu, khả năng cao có hiện tượng rò rỉ ở điểm đó.

Cách này đặc biệt hữu ích với hệ thống nước sạch hoặc không màu.

Kiểm tra áp lực đầu vào – đầu ra

Sử dụng đồng hồ đo áp lực để so sánh áp suất trước và sau van.

Nếu có sự chênh lệch lớn bất thường → có thể hệ thống bị rò hoặc thất thoát lưu chất.

Phương pháp này phù hợp với các hệ thống kín hoặc dẫn khí/hoá chất.

Dùng nước xà phòng (với hệ thống khí nén)

Pha nước xà phòng loãng và bôi lên các vị trí nghi ngờ rò rỉ.

Nếu thấy bọt khí nổi lên → chính xác là điểm rò rỉ khí.

Cách này rất hiệu quả, dễ thực hiện và thường dùng cho van khí nén hoặc khí áp lực thấp.

Lắng nghe tiếng rò rỉ

Với hệ thống nước hoặc hóa chất lỏng, nếu rò rỉ chậm, có thể nghe thấy tiếng nước nhỏ giọt hoặc tiếng rít nhẹ.

Trong môi trường yên tĩnh, có thể sử dụng ống nghe kỹ thuật hoặc micro cảm biến âm thanh để xác định điểm rò.

Hướng dẫn khắc phục theo từng trường hợp

Sau khi xác định được vị trí và nguyên nhân gây rò rỉ, việc xử lý đúng cách sẽ giúp khôi phục chức năng van, đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn. Dưới đây là hướng dẫn xử lý rò rỉ van nhựa theo từng trường hợp cụ thể:

Rò rỉ tại mối nối ren

Nguyên nhân: Quấn băng tan không đều, ren bị mòn hoặc siết quá lỏng.

Cách xử lý:

Tháo mối nối ra, vệ sinh sạch bụi bẩn, dầu mỡ hoặc keo cũ.

Quấn lại băng tan hoặc keo ren đúng kỹ thuật: đều, đủ vòng, không thừa thiếu.

Vặn lại vừa tay, không nên siết quá chặt để tránh gây nứt hoặc vỡ phần ren nhựa.

Rò rỉ tại mặt bích

Nguyên nhân: Gioăng cao su bị lão hóa, siết không đều lực, lệch khớp.

Cách xử lý:

Tháo bulong và kiểm tra gioăng cao su – nếu bị chai, nứt hoặc méo, cần thay mới.

Lắp lại và siết bulong theo hình chéo (chữ X) để đảm bảo lực phân bố đều.

Tránh siết lệch hoặc quá mạnh ở một bên khiến mặt bích bị vênh.

Rò rỉ tại rắc co

Nguyên nhân: Gioăng bị lệch, mất hoặc mòn; rắc co lắp không đúng khớp.

Cách xử lý:

Tháo rắc co, kiểm tra gioăng cao su có nằm đúng vị trí không.

Đảm bảo rắc co được siết đều tay, đúng khớp, không ép lệch hoặc vênh.

Nếu gioăng cũ đã cứng, mòn hoặc nứt, nên thay mới cùng loại.

Rò rỉ do vết nứt ở thân van

Nguyên nhân: Van bị va đập mạnh, lắp sai kỹ thuật hoặc chịu áp lực vượt giới hạn.

Cách xử lý:

Nếu vết nứt nhỏ, có thể dùng keo epoxy chuyên dụng để trám tạm thời.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên thay van mới nếu thân van bị nứt nghiêm trọng.

Rò rỉ từ trục xoay (tay gạt hoặc tay quay)

Nguyên nhân: Phốt chặn bị mòn, rách hoặc trục bị mài mòn qua thời gian sử dụng.

Cách xử lý:

Tháo cụm tay gạt/tay quay để kiểm tra phốt chặn và trục.

Nếu có phụ tùng thay thế phù hợp, nên thay phốt hoặc trục mới.

Trường hợp không thể sửa chữa, cần thay mới toàn bộ van để đảm bảo vận hành lâu dài.

Cách khắc phụ
Cách khắc phụ

Biện pháp phòng tránh rò rỉ van nhựa

Để hạn chế tối đa tình trạng rò rỉ trong quá trình vận hành, người sử dụng nên chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa ngay từ khâu lắp đặt và sử dụng hằng ngày. Dưới đây là một số cách hiệu quả:

Lựa chọn van nhựa đúng chủng loại và vật liệu

Chọn loại van phù hợp với môi chất (nước, hóa chất, khí nén…) và điều kiện làm việc (áp lực, nhiệt độ).

Ví dụ:

uPVC dùng cho nước sạch, nước thải không ăn mòn.

cPVC, PPH hoặc PVDF phù hợp với hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

Không nên sử dụng van uPVC cho môi chất axit mạnh, dung môi công nghiệp.

Lắp đặt đúng kỹ thuật

Làm sạch toàn bộ đầu nối, ren hoặc mặt dán trước khi lắp.

Siết đều lực, đúng hướng, tránh siết quá chặt gây nứt ren hoặc méo mặt bích.

Không để van chịu tải từ hệ thống ống (nên có giá đỡ hoặc khớp nối mềm nếu cần).

Đảm bảo van được lắp đúng chiều dòng chảy (nếu có mũi tên chỉ hướng).

Kiểm tra định kỳ hệ thống và các điểm nối

Quan sát và lau kiểm tra định kỳ các vị trí như: mặt bích, ren, rắc co, trục quay.

Nếu phát hiện ẩm ướt bất thường, cần xử lý kịp thời để tránh rò rỉ lớn.

Thay gioăng định kỳ

Gioăng cao su bị lão hóa theo thời gian (cứng, nứt hoặc co lại).

Nên kiểm tra và thay gioăng định kỳ sau 1–2 năm sử dụng, tùy môi trường.

Tránh va đập, tải trọng, rung lắc

Tránh va đập vào thân van trong quá trình bảo trì hoặc khi vận hành hệ thống.

Hạn chế tình trạng đường ống rung lắc kéo theo van, đặc biệt với van có kích thước lớn.

Nên dùng kẹp ống, chân đỡ hoặc bộ giá đỡ van khi cần thiết.

Vận hành van đúng cách

Đóng/mở van theo đúng chiều và lực, không dùng lực quá mạnh.

Không sử dụng tay gạt làm điểm tựa treo vật dụng.

Với van bướm nhựa tay quay, nên đóng/mở nhẹ nhàng, tránh quay ngược liên tục.

Khi nào cần thay mới van nhựa?

Trong quá trình sử dụng, van nhựa có thể gặp những hư hỏng không thể khắc phục hoặc không đảm bảo an toàn cho hệ thống. Khi đó, việc thay mới là lựa chọn cần thiết để duy trì hiệu quả vận hành. Dưới đây là một số dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn nên thay mới van nhựa.

Van bị nứt hoặc vỡ thân là lý do phổ biến nhất. Nếu phát hiện thân van bị nứt dài, vỡ do va đập hoặc áp lực vượt giới hạn, bạn không nên tiếp tục sử dụng. Những hư hỏng này thường dẫn đến rò rỉ nghiêm trọng và không thể phục hồi bằng keo hoặc phương pháp tạm thời.

Gioăng làm kín bị lão hóa cũng là nguyên nhân khiến van mất khả năng giữ kín. Sau thời gian dài tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc nhiệt độ cao, gioăng cao su có thể bị cứng, giòn hoặc biến dạng. Khi thay gioăng vẫn không khắc phục được rò rỉ, bạn nên cân nhắc thay luôn cả van.

Nếu vật liệu van không phù hợp với môi chất, van sẽ nhanh chóng bị ăn mòn. Ví dụ, sử dụng van uPVC cho axit mạnh hoặc dung môi hữu cơ sẽ khiến van giòn, đổi màu hoặc mòn dần. Đây là lỗi chọn sai chủng loại van, cần thay loại có vật liệu phù hợp như cPVC, PPH hoặc PVDF.

Trường hợp van hoạt động không ổn định cũng nên được lưu ý. Van đóng/mở khó khăn, trục xoay kẹt, tay gạt bị lỏng hoặc mất độ đàn hồi là dấu hiệu van đã xuống cấp. Dù có sửa chữa, hiệu quả vận hành cũng khó đạt như ban đầu.

Cuối cùng, nếu van không còn phụ tùng thay thế, đặc biệt với các mẫu cũ hoặc nhập khẩu theo lô nhỏ, việc sửa chữa sẽ gặp khó khăn. Khi đó, thay mới là giải pháp tối ưu cả về chi phí lẫn thời gian.

Kết luận, khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như trên, hãy chủ động thay mới van nhựa để bảo vệ hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tránh tổn thất không đáng có.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon