Ống nhựa cPVC Sch40

Giá gốc là: 500.000₫.Giá hiện tại là: 450.000₫.

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
GTIN: 8937103004760 SKU: ON10027 Danh mục:

CAM KẾT MUA HÀNG

  • Cam kết 100% hàng chính hãng.
  • Nhân viên tư vấn tận tình, chu đáo.
  • Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
  • Bảo hành 12 - 24 tháng.

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN 24/7

Một quyết định sai lầm trong việc chọn vật liệu đường ống có thể dẫn đến sự cố rò rỉ, hỏng hóc thường xuyên và chi phí bảo trì tăng cao. Chính vì vậy, việc hiểu rõ về sản phẩm ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về ống nhựa cPVC Sch40 – khái niệm, ứng dụng và lý do nên chọn loại ống này cho hệ thống của mình.

Định nghĩa ống nhựa cPVC Sch40

Ống nhựa cPVC Sch40 (Chlorinated Polyvinyl Chloride – Schedule 40) là dòng ống chuyên dụng cho hệ thống cấp thoát nước nóng – lạnh trong dân dụng và thương mại. Nhờ những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, khả năng chịu nhiệt tốt và chi phí đầu tư hợp lý, sản phẩm này ngày càng được tin dùng trong nhiều hạng mục công trình.

So với dòng cPVC Sch80, ống Sch40 có thành ống mỏng hơn, được thiết kế cho các ứng dụng có áp suất từ thấp đến trung bình. Điều này khiến nó trở thành giải pháp tối ưu trong môi trường sinh hoạt, chung cư, nhà hàng, khách sạn cũng như các công trình hạ tầng dân dụng không đòi hỏi áp lực quá cao.

Khi lựa chọn ống nhựa cPVC Sch40, bạn không chỉ đang đầu tư một sản phẩm kinh tế và dễ thi công, mà còn đảm bảo hệ thống của mình đạt độ bền, độ an toàn và khả năng vận hành ổn định trong nhiều năm sử dụng.

Ống nhựa cPVC Sch40
Ống nhựa cPVC Sch40

Tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa cPVC Sch40

Một hệ thống đường ống bền bỉ và an toàn luôn bắt đầu từ việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế. Ống nhựa cPVC Sch40 được chế tạo dựa trên nhiều bộ tiêu chuẩn khác nhau, mỗi tiêu chuẩn đóng vai trò đảm bảo một khía cạnh chất lượng cụ thể:

ASTM D2846 – Tiêu chuẩn phổ biến nhất dành cho hệ thống cấp nước nóng – lạnh dân dụng, đảm bảo ống cPVC Sch40 vận hành ổn định trong môi trường sinh hoạt hằng ngày.

ASTM F441 – Quy định dành riêng cho ống cPVC công nghiệp Sch40, với yêu cầu kỹ thuật và độ bền cao hơn so với dân dụng.

ASTM D1784 – Xác định chi tiết thành phần vật liệu nhựa cPVC (cell class 23447), đảm bảo tính đồng nhất và khả năng chống hóa chất.

NSF 14 & NSF 61 – Chứng nhận an toàn khi sử dụng trong hệ thống dẫn nước uống, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

UL 94 V-0 – Tiêu chuẩn chống cháy, giúp ống có khả năng tự dập tắt ngọn lửa sau khi loại bỏ nguồn nhiệt, nâng cao độ an toàn trong vận hành.

Tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa cPVC Sch40
Tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa cPVC Sch40

Bảng kích thước và độ dày ống nhựa cPVC Sch40

Để thuận tiện trong thiết kế cũng như thi công, dưới đây là bảng thông số điển hình của ống nhựa cPVC Sch40. Các thông số này giúp kỹ sư, nhà thầu dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với từng hạng mục công trình:

Kích thước danh định (inch) Đường kính ngoài (mm) Độ dày thành ống (mm) Áp suất làm việc (MPa)
1/2″ 21.34 2.77 ~4.83
1″ 33.40 3.38 ~3.45
2″ 60.48 3.91 ~2.07
3″ 88.90 5.49 ~1.72
4″ 114.30 6.02 ~1.38

Lưu ý:

Áp suất làm việc thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhiệt độ môi trường sử dụng.

Khi thiết kế hệ thống, cần tham khảo biểu đồ quan hệ áp suất – nhiệt độ (Pressure-Temperature Derating Chart) do nhà sản xuất cung cấp để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.

Các thương hiệu ống nhựa cPVC Sch40 uy tín trên thế giới

Ống nhựa cPVC Sch40 đã trở thành lựa chọn quen thuộc trong nhiều hệ thống cấp nước và công trình công nghiệp trên toàn cầu. Trên thị trường hiện nay có khá nhiều nhà sản xuất, nhưng nổi bật nhất phải kể đến các thương hiệu sau:

Spears (Mỹ): Một trong những nhà tiên phong trong ngành ống nhựa kỹ thuật, sản phẩm của Spears đáp ứng đầy đủ các chứng chỉ quốc tế như ASTM, NSF, UL. Điểm mạnh là chất lượng ổn định, độ tin cậy cao và được sử dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.

Sekisui (Nhật Bản): Thương hiệu nổi tiếng với công nghệ sản xuất hiện đại, độ chính xác cao trong từng chi tiết. Ống cPVC Sekisui đặc biệt bền bỉ, tuổi thọ dài, được đánh giá cao trong các dự án cần độ an toàn tuyệt đối.

Ashirvad (Ấn Độ): Thành viên của tập đoàn Aliaxis Group, Ashirvad là cái tên quen thuộc tại châu Á. Sản phẩm của hãng có giá thành cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn thương mại.

Aikang (Hàn Quốc): Thương hiệu được nhiều kỹ sư tin dùng nhờ sự cân bằng giữa chất lượng, tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý. Ống cPVC Aikang ngày càng phổ biến tại các thị trường đang phát triển.

Ống nhựa cPVC Sch40 nổi tiếng thế giới
Ống nhựa cPVC Sch40 nổi tiếng thế giới

Ứng dụng phổ biến của ống nhựa cPVC Sch40

Với ưu điểm nhẹ, bền, chịu nhiệt tốt và thi công dễ dàng, ống cPVC Sch40 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến:

Hệ thống cấp nước nóng – lạnh trong căn hộ, khách sạn, tòa nhà thương mại: đáp ứng tốt nhiệt độ cao mà không lo biến dạng, rò rỉ.

Đường ống trong nhà máy chế biến thực phẩm, nước giải khát: an toàn, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, đồng thời dễ vệ sinh và bảo trì.

Hệ thống vận chuyển hóa chất nhẹ (như axit loãng, dung dịch kiềm nồng độ thấp): phù hợp với các quy trình sản xuất không yêu cầu áp suất quá cao.

Mạng lưới nước trong hệ thống HVAC dân dụng: dùng để dẫn nước cho làm mát, sưởi hoặc điều hòa không khí.

Ứng dụng âm tường, âm trần hoặc trong sàn bê tông: trọng lượng nhẹ giúp dễ lắp đặt, đồng thời giảm tải trọng cho công trình.

Ứng dụng thực tế
Ứng dụng thực tế

Ưu điểm khi chọn ống cPVC Sch40

So sánh với ống kim loại (đồng, thép):

Ống cPVC Sch40 không bị ăn mòn, rỉ sét như đồng hoặc thép.

Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt hơn nhiều.

Giá thành thấp hơn, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

Khả năng cách nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt trong hệ thống nước nóng.

So sánh với các loại nhựa khác (PPR, uPVC, PE):

So với PPR: cPVC chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho cả nước nóng lẫn lạnh.

So với uPVC: cPVC có độ bền nhiệt vượt trội, không bị biến dạng khi tiếp xúc nước nóng.

So với PE: cPVC có khả năng chịu áp và chống cháy tốt hơn, thích hợp hơn cho hệ thống dân dụng – thương mại.

Giá trị kinh tế – độ bền – tuổi thọ:

Tuổi thọ sử dụng có thể lên đến 40–50 năm nếu lắp đặt đúng cách.

Chi phí bảo trì thấp vì ít bị rò rỉ hoặc nứt vỡ.

Tổng chi phí vòng đời (LCC – Life Cycle Cost) thấp hơn nhiều so với kim loại và nhựa thông thường.

Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng

Nguyên tắc thi công cơ bản:

Sử dụng keo dán chuyên dụng cho cPVC để đảm bảo mối nối kín khít.

Làm sạch bề mặt ống và phụ kiện trước khi thi công.

Kiểm tra kỹ độ thẳng và vị trí trước khi cố định.

Lưu ý về áp suất, nhiệt độ:

Chỉ dùng trong hệ thống áp suất thấp đến trung bình theo đúng tiêu chuẩn Sch40.

Không vượt quá ngưỡng nhiệt độ khuyến nghị (thường 82–90°C).

Khi tăng nhiệt độ, áp suất làm việc tối đa sẽ giảm, cần tính toán kỹ.

Biện pháp chống tác động cơ học và tia UV:

Tránh để ống ngoài trời trực tiếp dưới ánh nắng lâu dài – nên bọc cách nhiệt hoặc sơn phủ bảo vệ.

Tránh tác động va đập mạnh trong quá trình vận hành.

Khi lắp đặt ngầm, cần có lớp bảo vệ hoặc lót cát để giảm rủi ro nứt gãy.

Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng
Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng
Thông số kỹ thuật:

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống nhựa cPVC Sch40”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon