Ống nhựa uPVC

-10%
Giá gốc là: 50.000₫.Giá hiện tại là: 45.000₫.
-10%
Giá gốc là: 500.000₫.Giá hiện tại là: 450.000₫.
-91%
Giá gốc là: 500.000₫.Giá hiện tại là: 45.000₫.
-10%
Giá gốc là: 50.000₫.Giá hiện tại là: 45.000₫.
-10%
Giá gốc là: 50.000₫.Giá hiện tại là: 45.000₫.
-10%
Giá gốc là: 50.000₫.Giá hiện tại là: 45.000₫.

Ống nhựa uPVC ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước nhờ những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí thi công hợp lý. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng chủng loại, tiêu chuẩn kỹ thuật, cũng như thương hiệu uy tín cho từng công trình lại không hề đơn giản, đặc biệt trong bối cảnh thị trường ngày càng đa dạng và cạnh tranh như hiện nay.

Ống nhựa uPVC là gì?

Để hiểu rõ về sản phẩm, trước tiên cần nắm rõ: ống nhựa uPVC là gì?

Ống uPVC là loại ống được sản xuất từ vật liệu uPVC – viết tắt của Unplasticized Polyvinyl Chloride, hay còn gọi là nhựa PVC không hóa dẻo. Đây là một dạng cải tiến của nhựa PVC thông thường, có độ cứng cao hơn do không chứa chất hóa dẻo (phthalate hoặc BPA) trong quá trình sản xuất.

PVC (Polyvinyl Chloride) là một loại nhựa tổng hợp có thành phần chính gồm: clo, carbonhydro. Các nguyên liệu tạo ra PVC có nguồn gốc từ dầu mỏ, khí thiên nhiên và muối ăn (NaCl).

Ký hiệu “U” trong uPVC là viết tắt của “Unplasticized”, nghĩa là chưa được làm mềm, tức không bổ sung các chất hóa dẻo. Do đó, uPVC có đặc tính rắn, bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chịu lực tốt và độ bền lâu dài.

Ống nhựa uPVC là gì?
Ống nhựa uPVC là gì?

Lịch sử hình thành ống nhựa uPVC

Để hiểu rõ hơn về ống nhựa uPVC, chúng ta hãy cùng điểm lại lịch s

Eugen Baumann và Henri Victor Regnault
Eugen Baumann và Henri Victor Regnault

hình thành và phát triển của loại vật liệu đặc biệt này.

Vật liệu PVC (Polyvinyl Chloride) – tiền thân của uPVC – được phát hiện một cách tình cờ ít nhất hai lần trong thế kỷ 19:

Năm 1838, nhà vật lý và hóa học người Pháp Henri Victor Regnault đã phát hiện ra PVC.

Năm 1872, nhà khoa học người Đức Eugen Baumann cũng phát hiện ra chất nhựa này một cách độc lập.

Mặc dù sớm được biết đến, nhưng phải đến đầu thế kỷ 20, PVC mới bắt đầu được sản xuất và ứng dụng vào thực tế nhờ đặc tính chống ăn mòn, dễ gia công và chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, loại nhựa PVC truyền thống có độ bền thấp – chỉ khoảng 5–7 năm sử dụng – do sử dụng chất hóa dẻo để tăng độ dẻo và linh hoạt. Nhược điểm này trở thành trở ngại trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

Giải pháp đã được tìm ra: khi loại bỏ hoàn toàn chất hóa dẻo, PVC trở nên cứng hơn, có đặc tính cơ học ổn định và khả năng hấp thụ nước gần như bằng không – từ đó, nhựa uPVC (Unplasticized PVC) ra đời.

Các sản phẩm ống nhựa uPVC đầu tiên được sản xuất vào những năm 1930, đánh dấu một bước ngoặt trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng. Đến những năm 1950, ống uPVC bắt đầu thay thế dần các loại ống kim loại truyền thống – vốn dễ bị gỉ sét và ăn mòn – trong hệ thống cấp nước cho các khu vực đô thị và nông thôn.

Tại Việt Nam, ống nhựa uPVC bắt đầu xuất hiện từ những năm 1990 và nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước, hạ tầng điện – nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và chi phí đầu tư hợp lý.

Ống nhựa uPVC
Ống nhựa uPVC

Các tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa uPVC

Việc sản xuất ống nhựa uPVC không chỉ đòi hỏi công nghệ hiện đại mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế để đảm bảo độ an toàn, chất lượng và hiệu suất sử dụng lâu dài. Trong đó, các tiêu chuẩn phổ biến như ISO, ASTM, DIN đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu và cũng là cơ sở cho TCVN – Tiêu chuẩn Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất ống nhựa uPVC.

Tiêu chuẩn ISO

ISO 1452 là bộ tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với hệ thống ống uPVC dùng trong cấp thoát nước áp lực. Bộ tiêu chuẩn này bao gồm:

ISO 1452-1: Quy định về yêu cầu vật liệu.

ISO 1452-2: Yêu cầu kỹ thuật cho ống.

ISO 1452-3: Yêu cầu kỹ thuật cho phụ kiện.

ISO 1452-4: Hướng dẫn về phương pháp lắp đặt.

Ống nhựa uPVC sản xuất theo ISO 1452 thường được sử dụng trong các dự án cao cấp, yêu cầu đồng bộ hóa và tương thích với tiêu chuẩn quốc tế.

Tiêu chuẩn ISO cho sản xuất ống uPVC
Tiêu chuẩn ISO cho sản xuất ống uPVC

Tiêu chuẩn ASTM

Tại thị trường Bắc Mỹ và các quốc gia sử dụng hệ quy chuẩn Mỹ, ống nhựa uPVC chủ yếu tuân theo hai tiêu chuẩn:

ASTM D1785: Quy định ống theo “Schedule” (lịch độ) như SCH40, SCH80 – thể hiện khả năng chịu áp suất khác nhau.

ASTM D2241: Áp dụng cho ống theo tỷ lệ SDR (Standard Dimension Ratio) – tỷ lệ giữa đường kính ngoài và độ dày thành ống. Phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước áp lực trung bình.

Ống nhựa uPVC đạt chuẩn ASTM có độ dày và độ bền cơ học cao, phù hợp với điều kiện làm việc khắt khe trong công nghiệp và dân dụng.

Tiêu chuẩn ASTM cho ống nhựa uPVC
Tiêu chuẩn ASTM cho ống nhựa uPVC

Tiêu chuẩn DIN

DIN 8061DIN 8062 là hai tiêu chuẩn Đức phổ biến nhất cho việc thiết kế, sản xuất và thử nghiệm ống uPVC. Trong đó:

DIN 8061: Quy định kỹ thuật cho vật liệu và hệ thống ống áp lực.

DIN 8062: Xác định kích thước danh nghĩa và độ dày thành ống theo từng áp suất làm việc.

Ống nhựa uPVC đạt chuẩn DIN được đánh giá cao về độ chính xác kích thước, độ đồng nhất vật liệu và tính ổn định khi hoạt động lâu dài, rất được ưa chuộng trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, xử lý hóa chất, và hạ tầng kỹ thuật cao tại châu Âu

Tiêu chuẩn DIN áp dụng cho ống uPVC
Tiêu chuẩn DIN áp dụng cho ống uPVC

Đặc điểm hóa lý của ống nhựa uPVC

Ống nhựa uPVC sở hữu nhiều tính chất hóa lý nổi bật, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn nước, hóa chất và xử lý công nghiệp. Những đặc điểm này đến từ chính cấu trúc vật liệu uPVC – dạng nhựa PVC không pha thêm chất hóa dẻo, mang lại độ cứng, độ bền và tính ổn định cao trong nhiều môi trường khác nhau.

Các đặc điểm hóa lý chính của ống nhựa uPVC:

Chống ăn mòn hóa học tốt: Ống uPVC có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, bao gồm cả môi trường axit mạnh, bazơ và các dung dịch muối – phù hợp sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, hóa chất và công nghiệp nặng.

Chịu áp suất cao: Có thể làm việc ổn định với áp suất tối đa lên tới 450 psi (~3.100 kPa), tùy theo đường kính và độ dày thành ống.

Chịu nhiệt vừa phải: Nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 60°C (140°F), thích hợp cho các ứng dụng nước lạnh, nước sạch, thoát nước và môi trường có nhiệt độ ổn định.

Kháng tia cực tím (UV): Một số dòng ống uPVC có khả năng chống tia UV, giúp kéo dài tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời hoặc trong điều kiện có ánh nắng trực tiếp.

Độ cứng và ổn định cao: Nhờ không sử dụng chất hóa dẻo, ống uPVC có kết cấu cứng cáp, bền vững, không bị cong vênh trong quá trình thi công và vận hành.

Chi phí hợp lý: So với các loại vật liệu khác như kim loại hoặc nhựa kỹ thuật, ống uPVC có giá thành rẻ, dễ thi côngbảo trì thấp, giúp tiết kiệm chi phí tổng thể cho công trình.

Đặc điểm hóa lý tính của ống nhựa uPVC
Đặc điểm hóa lý tính của ống nhựa uPVC

Những ưu điểm nổi bật của ống nhựa uPVC

Dựa trên các đặc tính hóa lý đã phân tích, ống nhựa uPVC không chỉ được ưa chuộng bởi độ bền mà còn nhờ hàng loạt ưu điểm vượt trội trong quá trình sử dụng. Đây là lý do vì sao uPVC ngày càng được lựa chọn thay thế cho nhiều loại ống kim loại và nhựa truyền thống.

Các ưu điểm nổi bật của ống uPVC bao gồm:

Tuổi thọ cao vượt trội: Với khả năng chống ăn mòn và chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt, ống uPVC có thể sử dụng ổn định từ 25 đến 50 năm, tùy thuộc vào điều kiện vận hành.

Không bị gỉ sét hay mục nát: Khác với ống kim loại dễ bị oxy hóa, uPVC hoàn toàn không bị ăn mòn hay phân hủy, kể cả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước biển.

Không dẫn điện – an toàn tuyệt đối: Là vật liệu cách điện tự nhiên, ống uPVC rất an toàn khi sử dụng gần hệ thống điện, giảm thiểu nguy cơ chập cháy hoặc điện giật.

Hệ số ma sát thấp: Thành ống nhẵn mịn giúp giảm lực cản dòng chảy, từ đó nâng cao hiệu suất truyền dẫn nước, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống bơm.

Dễ vận chuyển và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ, cắt nối và thi công trở nên dễ dàng hơn so với ống sắt hay đồng.

Chi phí đầu tư thấp: So với nhiều vật liệu khác như thép, inox hay nhựa kỹ thuật, ống uPVC có giá thành cạnh tranh hơn nhiều mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất.

Tính thẩm mỹ cao: Màu trắng xám đồng nhất, bề mặt mịn và không bị xỉn màu theo thời gian giúp hệ thống đường ống có vẻ ngoài sạch sẽ, hiện đại.

 Ưu điểm nối bật của ống uPVC
Ưu điểm nối bật của ống uPVC

Phân loại ống nhựa uPVC phổ biến hiện nay

Ống nhựa uPVC trên thị trường hiện nay được phân chia rất đa dạng dựa vào mục đích sử dụng, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất, cũng như kiểu kết nối. Việc hiểu rõ các loại ống uPVC sẽ giúp người dùng lựa chọn chính xác, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Phân loại ống uPVC theo mục đích sử dụng

Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và môi trường lắp đặt, ống nhựa uPVC được chia thành 3 nhóm chính:

Ống uPVC cấp nước có áp lực: Được thiết kế dày, chịu áp tốt, dùng phổ biến trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, công trình công nghiệp, nhà máy, khu đô thị,…

Ống uPVC thoát nước không áp: Dùng cho các hệ thống thoát nước mưa, nước thải chảy tự nhiên (như thoát sàn, thoát mái, nhà vệ sinh). Yêu cầu về áp lực không cao, nên thành ống mỏng hơn.

Ống uPVC luồn dây điện: Là loại ống chuyên dùng để bảo vệ dây cáp điện âm tường, âm sàn. Có tính cách điện, chịu nhiệt và chống cháy tốt. Kích thước thường nhỏ, nhẹ, dễ uốn lắp.

Ống dẫn nước thải
Ống dẫn nước thải

Phân loại theo độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật

Mỗi hệ thống yêu cầu áp lực khác nhau sẽ cần đến loại ống uPVC có độ dày phù hợp, được phân chia theo các tiêu chuẩn quốc tế:

Ống uPVC theo lịch độ (Schedule):

SCH40, SCH80 – theo tiêu chuẩn ASTM D1785 (Hoa Kỳ), được sử dụng trong các hệ thống có áp lực cao. SCH80 dày hơn và chịu áp cao hơn SCH40.

Ống uPVC theo tỷ lệ SDR:

SDR (Standard Dimension Ratio) – là tỷ lệ giữa đường kính ngoài và độ dày thành ống (ASTM D2241). SDR càng nhỏ thì ống càng dày, chịu áp tốt hơn. Dùng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước áp suất trung bình.

Ống uPVC theo cấp áp suất PN:

Theo tiêu chuẩn ISO, được phân loại theo áp suất danh định như PN6, PN10, PN16,… Các cấp này chỉ định áp suất làm việc tối đa của ống.

Theo độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật
Theo độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật

Ống uPVC theo kiểu kết nối

Phụ thuộc vào cách thi công và ứng dụng thực tế, ống nhựa uPVC được sản xuất với nhiều kiểu kết nối khác nhau:

Ống đầu trơn (socket trơn): Kết nối bằng keo dán chuyên dụng. Loại phổ biến nhất, thi công nhanh, chi phí thấp.

Ống đầu zoăng (đầu có gioăng cao su): Kết nối bằng cách lồng đầu ống vào nhau qua lớp gioăng cao su, tạo độ kín tuyệt đối. Thi công nhanh, không cần keo, thích hợp với các hệ thống cấp nước lớn.

Ống ren ngoài: Có phần đầu được tiện ren, dùng để kết nối trực tiếp với van, phụ kiện có ren, phù hợp với những điểm cần tháo lắp thường xuyên.

Ống đầu Gioăng
Ống đầu Gioăng

Những ứng dụng phổ biến của ống nhựa uPVC

Nhờ sở hữu những đặc tính vượt trội của vật liệu uPVC, dòng ống này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chính sự linh hoạt và bền bỉ đã khiến ống nhựa uPVC trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình hiện đại.

Được chứng nhận an toàn cho nước uống theo tiêu chuẩn NSF 61, ống uPVC thường được sử dụng để dẫn nước sạch trong các hệ thống phân phối nước sinh hoạt.

Ứng dụng phổ biến trong hệ thống thoát nước sinh hoạt, đặc biệt là các hệ thống ống xả thải trong gia đình như ống thoát bồn rửa, nhà vệ sinh, thoát sàn,…

Phù hợp cho cả hệ thống có áp lực và không áp lực, điển hình là trong ngành xử lý nước thải, thoát nước mưa, hệ thống cống rãnh, và các ứng dụng vận chuyển khí áp thấp.

Tại Mỹ, kể từ năm 2006, loại ống này không còn được phép dùng cho hệ thống dẫn nước nóng, do giới hạn về khả năng chịu nhiệt của vật liệu uPVC.

Ứng dụng trong nông nghiệp, đặc biệt là hệ thống tưới tiêu tự động nhờ khả năng lắp đặt dễ dàng, chịu thời tiết tốt và tuổi thọ cao.

Được sử dụng làm ống bảo vệ dây dẫn điện, dây cáp tín hiệu và cáp quang, giúp tăng độ an toàn, chống cháy, chống nước và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống truyền dẫn.

Ứng dụng ống nhựa uPVC
Ứng dụng ống nhựa uPVC

Các thương hiệu ống nhựa uPVC uy tín hàng đầu tại Việt Nam

Từ thực tiễn thi công và lựa chọn vật tư cho công trình, dưới đây là những thương hiệu ống uPVC được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy:

Ống nhựa Bình Minh: Thương hiệu dẫn đầu với dải sản phẩm đa dạng, đạt tiêu chuẩn ISO và ASTM, phù hợp mọi công trình.

Ống nhựa Tiền Phong: Đơn vị lâu đời, sản phẩm ổn định, hệ thống phân phối phủ khắp toàn quốc.

Ống nhựa Hoa Sen: Nhà máy sản xuất quy mô lớn, sản phẩm đạt tiêu chuẩn rõ ràng, giá cả cạnh tranh.

Nhựa Đệ Nhất: Phù hợp với công trình dân dụng, giá thành hợp lý, được sử dụng rộng rãi tại các tỉnh phía Nam.

Ống Vesbo (Đức – Việt Nam): Sản phẩm cao cấp, đạt chuẩn DIN, lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.

DNP – Nhựa Đồng Nai: Nổi bật trong lĩnh vực công nghiệp và hạ tầng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng quốc tế.

Ống nhựa Dekko: Thương hiệu lớn với các dòng ống đạt tiêu chuẩn ISO, DIN và JIS, được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước và hệ thống điện âm tường.

Ống nhựa uPVC Tiền Phong
Ống nhựa uPVC Tiền Phong

Cách lựa chọn ống uPVC đúng kỹ thuật và phù hợp nhu cầu

Việc chọn đúng loại ống uPVC không chỉ giúp hệ thống vận hành hiệu quả mà còn đảm bảo độ bền, khả năng kết nối và tiết kiệm chi phí lắp đặt. Để xác định được sản phẩm phù hợp với từng yêu cầu cụ thể, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng sau:

Xác định chính xác kích thước và độ dày ống: Hãy đảm bảo rằng đường kính và độ dày thành ống phù hợp với lưu lượng dòng chảy và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.

Hiểu rõ tiêu chuẩn kỹ thuật bạn đang áp dụng: Mỗi tiêu chuẩn như ISO, ASTM hay DIN sẽ quy định khác nhau về đường kính ngoài, trong và độ dày – dù là cùng kích cỡ danh nghĩa, thông số thực tế vẫn có thể chênh lệch.

Tính toán áp lực và nhiệt độ làm việc của hệ thống: Việc xác định áp lực tối đa và nhiệt độ vận hành sẽ giúp bạn chọn đúng loại ống uPVC có khả năng chịu lực và chịu nhiệt phù hợp, đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài.

Nơi mua ống nhựa uPVC uy tín?

V-ON là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực phân phối ống nhựa kỹ thuật, bao gồm ống uPVC chất lượng cao, phụ kiện đi kèm và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

Với cam kết hàng chính hãng, hệ thống kho vận lớn ở cả 3 miền, giá cạnh tranh, cùng dịch vụ giao hàng và hậu mãi tận tâm, V-ON là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.

Thông tin liên hệ:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
phone-icon zalo-icon