Van an toàn nhựa rắc co

Giá gốc là: 230.000₫.Giá hiện tại là: 200.000₫.

(1 đánh giá của khách hàng)
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
GTIN: 8937103002094 SKU: VATN10005 Danh mục:

CAM KẾT MUA HÀNG

  • Cam kết 100% hàng chính hãng.
  • Nhân viên tư vấn tận tình, chu đáo.
  • Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
  • Bảo hành 12 - 24 tháng.

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN 24/7

Trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn, van an toàn nhựa rắc co là một lựa chọn lý tưởng nhờ những ưu điểm vượt trội. Chúng không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống mà còn mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và bảo trì. Hãy cùng mình tìm hiểu kĩ hơn về van an toàn nhựa rắc co này nhé !

Van an toàn nhựa rắc co là gì?

Van an toàn là một thiết bị cơ khí quan trọng được sử dụng để bảo vệ hệ thống đường ống và thiết bị khỏi áp suất quá cao. Chức năng chính của van an toàn là tự động xả bớt chất lỏng hoặc khí khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép, ngăn ngừa các sự cố như nổ, vỡ đường ống hoặc hư hỏng thiết bị.

Van an toàn nhựa rắc co là loại van an toàn được chế tạo từ vật liệu nhựa (PVC, PPR, PVDF…) và được trang bị kết nối rắc co ở hai đầu. Kết nối rắc co cho phép người dùng dễ dàng tháo lắp van mà không cần phải cắt đường ống, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình bảo trì và thay thế. Thường được ứng dụng trong các hệ thống vừa và nhỏ, trong các hệ thống nước sạch, hóa chất, rác thải…

V-ON nhà cung cấp các dòng van an toàn hàng đầu Việt Nam tự hào sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm uy tín chất lượng nhất, sản phẩm đầy đủ các loại giấy tờ CO, CQ…

Hình ảnh van an toàn nhựa rắc co
Hình ảnh van an toàn nhựa rắc co

Thông số kỹ thuật van an toàn nhựa rắc co

  • Kích thước (Size): DN15 (1/2″) – DN100 (4″)
  • Vật liệu thân van: Nhựa PVC, uPVC, cPVC, PP
  • Vật liệu gioăng và đệm làm kín: Cao su Teflon, PTFE, EPDM
  • Vật liệu đĩa van: Nhựa uPVC, cPVC, PP
  • Nhiệt độ làm việc: 0°C – 80°C
  • Áp lực làm việc: PN10, PN16
  • Môi trường làm việc: Nước sạch, nước thải, hóa chất,…
  • Kiểu kết nối: Rắc co
  • Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN, ANSI
  • Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Italia
  • Chế độ bảo hành: 12 tháng, hỗ trợ 1 đổi 1 nếu phát sinh lỗi do nhà sản xuất
  • Giấy tờ kèm theo: Đầy đủ CO~CQ
  • Tình trạng hàng hóa: Luôn có sẵn trong kho

Cấu tạo van an toàn nhựa rắc co

Van an toàn nhựa rắc co bao gồm các bộ phận chính sau:

Thân van: Thường được làm từ nhựa PVC, PPR hoặc PVDF, có chức năng chịu áp lực và kết nối với đường ống.

Màng van (hoặc piston): Bộ phận đóng/mở van, thường được làm từ vật liệu đàn hồi như EPDM, FKM hoặc PTFE.

Lò xo: Tạo lực đàn hồi để giữ van ở trạng thái đóng.

Nắp van: Giữ màng van (hoặc piston) cố định và kết nối với bộ phận điều chỉnh áp suất.

Bộ phận điều chỉnh áp suất: Vít hoặc tay vặn để điều chỉnh áp suất xả của van.

Kết nối rắc co: Cho phép dễ dàng tháo lắp van mà không cần cắt đường ống.

Cấu tạo van an toàn nhựa
Cấu tạo van an toàn nhựa

Nguyên lý hoạt động

Van an toàn nhựa rắc co hoạt động dựa trên nguyên lý cân bằng áp suất. Khi áp suất trong hệ thống ở mức bình thường, lực lò xo sẽ giữ màng van (hoặc piston) ở vị trí đóng, ngăn chặn dòng chảy. Khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép, lực tác động lên màng van (hoặc piston) sẽ thắng lực lò xo, làm van mở và xả bớt chất lỏng hoặc khí để giảm áp suất. Khi áp suất trở lại mức bình thường, lò xo sẽ đẩy màng van (hoặc piston) trở lại vị trí đóng, van sẽ đóng lại.

Ưu điểm và nhược điểm của van an toàn nhựa rắc co

Ưu điểm

Khả năng chống ăn mòn hóa học cao: Van được làm từ các loại nhựa chất lượng cao như PVC, uPVC, cPVC, hoặc PP, giúp chống lại sự ăn mòn của hóa chất, nước thải, và môi trường khắc nghiệt.

Thiết kế rắc co tiện lợi: Kết nối rắc co giúp dễ dàng lắp đặt, tháo rời và bảo trì van mà không cần tháo toàn bộ hệ thống ống dẫn.

Trọng lượng nhẹ: Nhựa là vật liệu nhẹ hơn kim loại, giúp việc vận chuyển, lắp đặt và thay thế dễ dàng hơn.

Giá thành hợp lý: Van an toàn nhựa thường có chi phí thấp hơn so với các loại van an toàn bằng kim loại, phù hợp cho các hệ thống vừa và nhỏ.

Đa dạng môi trường làm việc: Có thể sử dụng trong các môi trường như nước sạch, nước thải, hóa chất, dung dịch kiềm và axit nhẹ.

Khả năng chịu áp và nhiệt ổn định: Với áp suất làm việc PN10 hoặc PN16, và nhiệt độ làm việc lên đến 80°C, van đáp ứng được hầu hết các yêu cầu trong hệ thống công nghiệp.

Bảo trì đơn giản: Việc bảo dưỡng dễ dàng nhờ thiết kế tháo rời đơn giản của rắc co, tiết kiệm thời gian và công sức.

Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt: Chất liệu nhựa không bị gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ lâu dài khi hoạt động trong các điều kiện ẩm ướt hoặc có hóa chất.

Van an toàn nhựa hóa chất
Van an toàn nhựa hóa chất

Nhược điểm

Giới hạn về nhiệt độ cao: Nhiệt độ làm việc tối đa chỉ khoảng 80°C (với PVC/uPVC), thấp hơn so với các loại van kim loại. Điều này khiến van không phù hợp với các ứng dụng có nhiệt độ cao.

Khả năng chịu áp lực thấp hơn van kim loại: Dù chịu được áp lực PN10 hoặc PN16, van nhựa không bền bằng van kim loại trong các hệ thống yêu cầu áp suất cực cao.

Dễ bị lão hóa dưới tác động của UV: Nếu sử dụng ngoài trời mà không được bảo vệ, chất liệu nhựa có thể bị lão hóa hoặc giòn đi dưới tác động của ánh nắng mặt trời.

Hạn chế với hóa chất mạnh: Dù chống ăn mòn tốt, một số loại hóa chất mạnh, đặc biệt ở nồng độ cao hoặc nhiệt độ cao, có thể làm suy giảm độ bền của van.

Không phù hợp với hệ thống lớn: Van an toàn nhựa thường được sử dụng cho các hệ thống vừa và nhỏ, không phù hợp với các hệ thống công nghiệp lớn hoặc áp suất rất cao.

Ứng dụng của van an toàn nhựa rắc co

Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Bảo vệ đường ống, ổn định áp suất.

Ngành hóa chất: Chống ăn mòn, dùng trong môi trường axit, kiềm.

Tưới tiêu nông nghiệp: Duy trì áp suất ổn định trong hệ thống tưới.

Sản xuất thực phẩm, dược phẩm: An toàn, không bị ăn mòn.

Xử lý nước biển: Chịu được nước muối, môi trường ăn mòn.

Dầu và khí nhẹ: Bảo vệ đường ống dẫn khí, dung dịch áp lực thấp.

Công nghiệp nhỏ và vừa: Phù hợp hệ thống không yêu cầu áp suất cao.

Hoạt động của van giảm áp
Hoạt động của van giảm áp

Hướng dẫn lựa chọn van an toàn nhựa rắc co

Xác định thông số kỹ thuật

  • Áp suất: Chọn van phù hợp với áp suất làm việc của hệ thống (PN10, PN16).
  • Nhiệt độ: Chọn loại nhựa đáp ứng nhiệt độ làm việc (PVC/uPVC: ≤60°C, cPVC: ≤95°C, PP: ≤100°C).
  • Lưu chất: Phù hợp với nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ hoặc mạnh tùy loại nhựa.

Chọn vật liệu nhựa phù hợp

  • PVC/uPVC: Dùng cho nước sạch, nước thải.
  • cPVC: Phù hợp cho hóa chất, nhiệt độ cao.
  • PP/PPH: Dùng trong môi trường hóa chất đậm đặc.

Chọn kích cỡ và loại van

  • Kích cỡ: Phù hợp với đường ống (DN15 – DN100).
  • Kiểu kết nối: Rắc co dễ tháo lắp và bảo trì.

Ưu tiên thương hiệu uy tín

  • Chọn các thương hiệu từ Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Italia để đảm bảo chất lượng.

Xem xét giá thành

  • Ưu tiên sản phẩm có giá thành hợp lý, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.

Lắp đặt và bảo trì van an toàn nhựa rắc co

Hướng dẫn lắp đặt

Chuẩn bị: Vệ sinh van và đường ống, kiểm tra van trước lắp đặt.

Lắp đặt:

  • Gắn rắc co vào đường ống.
  • Căn chỉnh chiều lưu chất (theo mũi tên).
  • Siết rắc co vừa đủ, tránh nứt ren nhựa.

Lưu ý: Tránh lắp gần nguồn nhiệt cao và đảm bảo đường ống không bị căng.

Bảo trì và kiểm tra

  • Tần suất: Kiểm tra định kỳ 3-6 tháng, thường xuyên hơn với hóa chất mạnh.
  • Bảo trì: Vệ sinh thân van, kiểm tra và thay gioăng nếu mòn.

Khắc phục sự cố

  • Rò rỉ: Siết lại rắc co hoặc thay gioăng.
  • Không xả áp: Kiểm tra và vệ sinh lò xo.
  • Kẹt van: Tháo vệ sinh hoặc thay thế phần lò xo.

Nơi mua uy tín chất lượng

V-ON là địa chỉ đáng tin cậy cung cấp van an toàn nhựa rắc co với:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm từ Đài Loan, Nhật Bản, Italia đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cạnh tranh: Hợp lý, nhiều ưu đãi.
  • Đa dạng sản phẩm: Kích cỡ DN15-DN100, vật liệu PVC, uPVC, cPVC, PP.
  • Hỗ trợ đầy đủ: Bảo hành 12 tháng, cung cấp CO~CQ rõ ràng.
  • Dịch vụ nhanh chóng: Hàng luôn có sẵn, tư vấn tận tình.

Liên hệ V-ON ngay để sở hữu sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất!

Tìm hiểu thêm sản phẩm khác:

Van giảm áp nhựa

Thông số kỹ thuật:
  • Kích thước (Size): DN15 (1/2″) – DN100 (4″)
  • Vật liệu thân van: Nhựa PVC, uPVC, cPVC, PP
  • Vật liệu gioăng và đệm làm kín: Cao su Teflon, PTFE, EPDM
  • Vật liệu đĩa van: Nhựa uPVC, cPVC, PP
  • Nhiệt độ làm việc: 0°C – 80°C
  • Áp lực làm việc: PN10, PN16
  • Môi trường làm việc: Nước sạch, nước thải, hóa chất,…
  • Kiểu kết nối: Rắc co
  • Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN, ANSI
  • Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Italia
  • Chế độ bảo hành: 12 tháng, hỗ trợ 1 đổi 1 nếu phát sinh lỗi do nhà sản xuất
  • Giấy tờ kèm theo: Đầy đủ CO~CQ
  • Tình trạng hàng hóa: Luôn có sẵn trong kho
  1. Avatar of Phan Đức Lâm

    Phan Đức Lâm

    Chất lượng đảm bảo, giúp hệ thống tránh tình trạng quá tải áp suất. Rất hữu ích

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van an toàn nhựa rắc co”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon