Van cổng nhựa mặt bích

Giá gốc là: 125.000₫.Giá hiện tại là: 120.000₫.

(1 đánh giá của khách hàng)
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
GTIN: 8937103002440 SKU: VCN10016 Danh mục:

CAM KẾT MUA HÀNG

  • Cam kết 100% hàng chính hãng.
  • Nhân viên tư vấn tận tình, chu đáo.
  • Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
  • Bảo hành 12 - 24 tháng.

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN 24/7

Giới thiệu van cổng nhựa mặt bích

Van cổng nhựa mặt bích là một loại van đóng/mở được thiết kế với kết nối mặt bích, sử dụng vật liệu nhựa như PVC, uPVC, CPVC, PPH, hoặc PVDF để chống ăn mòn và chịu được môi trường hóa chất.

Van hoạt động theo nguyên lý nâng/hạ cửa van (đĩa van) để kiểm soát dòng chảy trong hệ thống đường ống. Khi van mở hoàn toàn, dòng chảy đi qua một cách tự do mà không bị cản trở, giúp giảm tổn thất áp suất. Đây là loại van được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nước, hóa chất, và công nghiệp xử lý chất lỏng có tính ăn mòn.

Van cổng nhựa mặt bích sử dụng phương pháp kết nối mặt bích, trong đó hai mặt bích được siết chặt bằng bu lông và đệm kín để đảm bảo không rò rỉ. So với kiểu nối ren hoặc rắc co, kết nối mặt bích có ưu điểm là chịu áp lực cao hơn, lắp đặt chắc chắn và phù hợp với các đường ống có đường kính lớn.

Trong khi đó, kiểu nối ren thường chỉ áp dụng cho các đường ống nhỏ và dễ tháo lắp, còn kiểu rắc co thuận tiện cho việc bảo trì nhưng không chịu được áp suất cao như mặt bích. Do đó, van cổng nhựa mặt bích thường được lựa chọn cho các hệ thống công nghiệp quy mô lớn, yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải cao.

Hình ảnh van cổng nhựa mặt bích
Hình ảnh van cổng nhựa mặt bích

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước: DN15 – DN350 (1/2” – 14”)
  • Vật liệu thân: PVC, uPVC, CPVC, PPH, PVDF
  • Vật liệu đĩa van: Polypropylene (PP), CPVC, PPH, PVDF
  • Trục van: Không nâng (Non-rising stem)
  • Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn DIN, JIS, ANSI
  • Áp suất làm việc: 10 bar (PN10) – Tùy thuộc vào vật liệu
  • Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 90°C (Tùy vào vật liệu)
  • Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, hóa chất, bùn, dung dịch ăn mòn
  • Cơ chế vận hành: Tay quay
  • Tính năng đặc biệt: Lỗ xả đáy, chống rung, đóng kín không rò rỉ
  • Ứng dụng: Xử lý nước, hóa chất, khai khoáng, hệ thống thủy sinh, bãi rác

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van cổng nhựa mặt bích

Cấu tạo van cổng nhựa mặt bích

Van cổng nhựa mặt bích được thiết kế với các bộ phận chính sau:

Thân van (Body):

Là bộ phận chính, chứa toàn bộ các chi tiết bên trong.

Được làm từ nhựa PVC, uPVC, CPVC, PPH, hoặc PVDF giúp chống ăn mòn tốt.

Hai đầu có kết nối mặt bích giúp lắp đặt chắc chắn vào đường ống.

Đĩa van (Gate/Plug):

Là bộ phận đóng/mở chính của van, có dạng trượt lên xuống.

Thường làm từ polypropylene (PP) hoặc các loại nhựa kỹ thuật cao giúp chống mài mòn và hóa chất.

Khi nâng lên, dòng chảy đi qua dễ dàng; khi hạ xuống, dòng chảy bị chặn hoàn toàn.

Trục van (Stem):

Kết nối đĩa van với bộ điều khiển (tay quay hoặc bộ truyền động).

Có thể thiết kế dạng trục nâng (Rising Stem) hoặc trục không nâng (Non-Rising Stem).

Tay quay:

Điều khiển van bằng cơ học, vận hành thủ công.

Gioăng làm kín (Seals/Gaskets):

Đảm bảo kết nối kín giữa thân van và đĩa van, chống rò rỉ nước hoặc hóa chất.

Bu lông và đai ốc mặt bích:

Dùng để siết chặt van vào đường ống, đảm bảo kết nối chắc chắn.

Nguyên lý hoạt động

Van cổng nhựa mặt bích hoạt động dựa trên nguyên lý nâng/hạ đĩa van để kiểm soát dòng chảy qua đường ống. Quá trình này diễn ra như sau:

Trạng thái mở van:

Khi quay tay quay hoặc kích hoạt bộ truyền động, trục van sẽ kéo đĩa van lên trên.

Dòng chất lỏng chảy qua van một cách tự do mà không bị cản trở, gần như không có tổn thất áp suất.

Trạng thái đóng van:

Khi quay tay quay theo chiều ngược lại hoặc bộ truyền động hạ đĩa van xuống, đĩa sẽ chắn ngang dòng chảy.

Nhờ lực ép từ đĩa van và gioăng làm kín, dòng chảy bị chặn hoàn toàn, đảm bảo không rò rỉ.

Điểm đặc biệt:

Van cổng nhựa mặt bích không dùng để điều tiết lưu lượng vì khi đĩa van ở vị trí trung gian, dòng chảy có thể làm rung van hoặc gây mài mòn đĩa van nhanh chóng.

Thiết kế đặc biệt giúp loại bỏ tình trạng van bị rung lắc hoặc phát ra tiếng ồn khi hoạt động.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Ưu điểm và nhược điểm của van cổng nhựa mặt bích

Ưu điểm

Lưu lượng lớn, tổn thất áp suất thấp: Khi van mở hoàn toàn, dòng chảy đi qua mà không bị cản trở, giúp giảm áp suất thất thoát và tối ưu hiệu suất của hệ thống.

Chống ăn mòn tốt: Sử dụng vật liệu nhựa như PVC, CPVC, PPH, PVDF giúp van chống lại hóa chất, nước thải và các dung dịch ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

Kết nối mặt bích chắc chắn, chịu áp lực cao: Kiểu kết nối mặt bích giúp van lắp đặt chắc chắn, ít bị rò rỉ và phù hợp với đường ống có đường kính lớn.

Hoạt động ổn định, ít rung lắc: Thiết kế đĩa van hình trụ trượt giúp loại bỏ hiện tượng rung van thường thấy ở các loại van cổng truyền thống.

Dễ lắp đặt và bảo trì: Trọng lượng nhẹ hơn so với van kim loại, dễ vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công.

Có thể sử dụng cho nhiều môi trường khác nhau: Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nông nghiệp…

Tích hợp nhiều phương thức vận hành: Có thể điều khiển bằng tay quay, bộ truyền động điện hoặc khí nén tùy theo yêu cầu sử dụng.

Nhược điểm

Không phù hợp cho điều tiết dòng chảy thường xuyên: Mặc dù có thể điều chỉnh lưu lượng, nhưng van cổng chủ yếu được thiết kế để đóng/mở hoàn toàn, không thích hợp để kiểm soát lưu lượng liên tục như van cầu hay van bướm.

Thời gian đóng/mở lâu hơn van bướm: Do thiết kế nâng hạ đĩa van theo phương thẳng đứng, quá trình vận hành mất nhiều thời gian hơn so với các loại van quay như van bướm.

Kích thước lớn, chiếm nhiều không gian: Van cổng có thiết kế dài hơn và cao hơn so với van bướm hoặc van bi, yêu cầu không gian lắp đặt rộng rãi.

Giới hạn nhiệt độ và áp suất làm việc: Mặc dù van nhựa có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không chịu được nhiệt độ quá cao (trên 90°C) và áp suất cao như van kim loại.

Có thể bị kẹt nếu dòng chảy chứa nhiều cặn bẩn: Trong môi trường có bùn, cặn rắn hoặc chất rắn lơ lửng, đĩa van có thể bị kẹt, gây khó khăn trong quá trình đóng/mở.

Ưu điểm và nhược điểm của van cổng nhựa
Ưu điểm và nhược điểm của van cổng nhựa

Phân loại van cổng nhựa mặt bích theo chất liệu nhựa

Van cổng nhựa mặt bích được chế tạo từ nhiều loại nhựa kỹ thuật khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng về độ bền, khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và ứng dụng thực tế. Dưới đây là các loại phổ biến:

Van cổng nhựa mặt bích PVC (Polyvinyl Chloride)

Đặc điểm:

Màu sắc: Thường có màu xám hoặc trắng.

Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 60°C.

Áp suất làm việc: PN10 – PN16 tùy theo thiết kế.

Độ bền cơ học tốt, chịu được áp suất cao trong hệ thống nước.

Không dẫn điện, chống ăn mòn từ axit nhẹ và bazơ yếu.

Ứng dụng:

Hệ thống cấp thoát nước.

Xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp.

Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.

Môi trường không có hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

Van cổng nhựa mặt bích uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)

Đặc điểm:

Là phiên bản nâng cấp của PVC, không chứa chất làm dẻo (unplasticized).

Chịu được áp suất cao hơn so với PVC thông thường.

Độ bền cơ học tốt hơn, chống va đập tốt hơn.

Kháng hóa chất tốt, không bị ảnh hưởng bởi tia UV khi sử dụng ngoài trời.

Ứng dụng:

Hệ thống cấp thoát nước trong công nghiệp và dân dụng.

Hệ thống bơm nước tại các khu công nghiệp.

Đường ống dẫn hóa chất có nồng độ thấp.

Van cổng nhựa mặt bích CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride)

Đặc điểm:

Màu sắc: Thường có màu be hoặc xám nhạt.

Nhiệt độ làm việc: Lên đến 90°C – 95°C.

Chịu hóa chất tốt hơn PVC/uPVC, đặc biệt là axit mạnh, kiềm, dung môi hữu cơ.

Độ bền cơ học cao, ít bị giòn khi gặp nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

Hệ thống nước nóng, hơi nước có nhiệt độ trung bình.

Ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất hóa chất.

Xử lý nước công nghiệp, tháp giải nhiệt.

Hệ thống dẫn dầu, dung môi hữu cơ.

Van cổng nhựa mặt bích PPH (Polypropylene Homopolymer)

Đặc điểm:

Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 100°C.

Chịu hóa chất cực tốt, đặc biệt là axit đậm đặc như H₂SO₄, HCl.

Chịu va đập và áp suất tốt hơn PVC và CPVC.

Nhẹ hơn PVC nhưng bền hơn, ít bị giòn khi sử dụng lâu dài.

Ứng dụng:

Xử lý hóa chất công nghiệp, đặc biệt là axit mạnh.

Hệ thống xử lý nước thải có tính ăn mòn cao.

Hệ thống sản xuất thực phẩm, dược phẩm.

Van cổng nhựa mặt bích PVDF (Polyvinylidene Fluoride)

Đặc điểm:

Nhiệt độ làm việc: Lên đến 140°C.

Khả năng chống ăn mòn hóa học cực tốt, chịu được hầu hết các hóa chất mạnh nhất.

Độ bền cơ học rất cao, chống mài mòn, chịu áp suất tốt.

Phù hợp với môi trường có độ tinh khiết cao, không phát sinh tạp chất.

Ứng dụng:

Công nghiệp hóa chất đặc biệt, axit siêu đậm đặc, bazơ mạnh.

Ngành dược phẩm, thực phẩm, nước uống tinh khiết.

Công nghệ bán dẫn, phòng thí nghiệm hóa học.

Ứng dụng của van cổng nhựa mặt bích

Hệ thống cấp thoát nước: Dùng trong cấp nước sạch, thoát nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

Ngành hóa chất: Chuyên dùng cho đường ống chứa axit, bazơ và hóa chất ăn mòn.

Xử lý nước thải: Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước thải, hệ thống lọc nước công nghiệp.

Ngành thực phẩm & dược phẩm: Dẫn nước tinh khiết, dung dịch trong sản xuất thực phẩm và thuốc.

Nông nghiệp & thủy lợi: Sử dụng trong hệ thống tưới tiêu, hồ nuôi trồng thủy sản.

Ưu điểm chung: Chống ăn mòn, bền bỉ, lắp đặt dễ dàng, ít bảo trì.

Ứng dụng van cổng nhựa mặt bích
Ứng dụng van cổng nhựa mặt bích

Nơi mua van công nhựa mặt bích uy tín – giá rẻ

V-ON là đơn vị cung cấp van cổng nhựa mặt bích uy tín với giá cả cạnh tranh, phù hợp cho các hệ thống xử lý nước, hóa chất, công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm tại V-ON đa dạng với các loại nhựa như PVC, uPVC, CPVC, PPH, PVDF, đảm bảo chất lượng cao và độ bền vượt trội. Nhờ nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc và Đài Loan, V-ON mang đến mức giá tốt cùng chính sách hỗ trợ khách hàng tận tâm. Với đội ngũ tư vấn chuyên sâu, giao hàng nhanh chóng, V-ON là địa chỉ tin cậy cho những ai đang tìm kiếm van cổng nhựa mặt bích chất lượng.

Tìm hiểu thêm:

Van cổng HDPE

Thông số kỹ thuật:
  • Kích thước: DN15 – DN350 (1/2” – 14”)
  • Vật liệu thân: PVC, uPVC, CPVC, PPH, PVDF
  • Vật liệu đĩa van: Polypropylene (PP), CPVC, PPH, PVDF
  • Trục van: Không nâng (Non-rising stem)
  • Kiểu kết nối: Mặt bích tiêu chuẩn DIN, JIS, ANSI
  • Áp suất làm việc: 10 bar (PN10) – Tùy thuộc vào vật liệu
  • Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 90°C (Tùy vào vật liệu)
  • Môi trường sử dụng: Nước sạch, nước thải, hóa chất, bùn, dung dịch ăn mòn
  • Cơ chế vận hành: Tay quay
  • Tính năng đặc biệt: Lỗ xả đáy, chống rung, đóng kín không rò rỉ
  • Ứng dụng: Xử lý nước, hóa chất, khai khoáng, hệ thống thủy sinh, bãi rác
  1. Avatar of Nguyễn Văn Long

    Nguyễn Văn Long

    tốt thật nha

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van cổng nhựa mặt bích”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon