Tìm hiểu về ống HDPE 110mm – Thực tế ứng dụng

Rate this post

Bạn đang quan tâm đến “ống HDPE 110” cho dự án sắp triển khai? Với độ bền vượt 50 năm, chống ăn mòn hoàn hảo và giúp tiết kiệm đến 30% chi phí lắp đặt, ống HDPE 110 trở thành giải pháp ưu việt cho hệ thống cấp thoát nước. Cùng khám phá chi tiết với chuyên gia!

Tổng quan về ống HDPE 110

Ống HDPE 110 là loại ống nhựa có đường kính phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, hệ thống cấp nước nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Nhờ được sản xuất từ nhựa HDPE – vật liệu nổi tiếng với độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu va đập tốt – loại ống này hoạt động ổn định ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt.

Ống HDPE 110 thuộc nhóm ống nhựa HDPE, có đường kính ngoài tiêu chuẩn Φ110mm. Nắm rõ kích thước này giúp đơn vị thi công lựa chọn phụ kiện phù hợp, tránh tình trạng ống và phụ kiện không khớp nối.

Ống nhựa HDPE 110
Ống nhựa HDPE 110

Thông số kỹ thuật cơ bản

Ống HDPE 110 thường được sản xuất từ nhựa PE80 hoặc PE100 với các thông số điển hình:

Đường kính ngoài: 110mm (khoảng 110 ~ 110.7mm)

Độ dày thành ống: 4.2mm – 15.1mm tùy cấp áp lực

Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m hoặc sản xuất theo yêu cầu

Áp lực làm việc: PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20 (tương ứng 6 – 20 bar).

Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số kỹ thuật cơ bản

Các ứng dụng tiêu biểu của ống HDPE 110

Ống nhựa HDPE 110 có thể đóng vai trò là ống chính hoặc ống nhánh tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu của từng hệ thống. Một số trường hợp điển hình gồm:

Ống nhánh: Dùng trong hệ thống cấp nước có lưu lượng lớn, khi ống chính có đường kính từ DN200 đến DN400.

Ống chính: Phù hợp cho các hệ thống lưu lượng trung bình, chẳng hạn như cấp nước cho thủy lợi hoặc nuôi trồng thủy sản ở quy mô nhỏ và vừa.

Các trường hợp sử dụng kích cỡ ống HDPE 110
Các trường hợp sử dụng kích cỡ ống HDPE 110

Ưu và nhược điểm của ống HDPE 110

Giống như nhiều loại vật liệu xây dựng khác, ống HDPE 110 vừa sở hữu những lợi thế nổi bật vừa tồn tại một số hạn chế nhất định. Nắm rõ những yếu tố này giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng dự án.

Ưu điểm: Theo bảng kích thước ống HDPE, kích cỡ 110mm thuộc nhóm tầm trung, nên nguồn cung dồi dào, dễ tìm tại các kho hàng và đại lý.

Nhược điểm: Trọng lượng lớn hơn so với các loại ống nhỏ hơn, khiến việc vận chuyển và lắp đặt yêu cầu nhiều nhân lực và thiết bị hỗ trợ hơn.

Ưu và nhược điểm của ống HDPE 110
Ưu và nhược điểm của ống HDPE 110

Hướng dẫn lựa chọn ống nhựa HDPE 110

Để hệ thống sử dụng ống HDPE 110 đạt hiệu quả tối ưu và kéo dài tuổi thọ, việc lựa chọn đúng chủng loại ống kết hợp lắp đặt đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt. Dưới đây là một số khuyến nghị từ chuyên gia:

Ưu tiên mua hàng từ các nhà phân phối uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng, nhằm tránh tình trạng mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng.

Xác định chính xác áp suất làm việc của hệ thống, từ đó lựa chọn ống có cấp áp lực phù hợp để đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình vận hành.

Hướng dẫn lựa chọn ống nhựa HDPE 110
Hướng dẫn lựa chọn ống nhựa HDPE 110

Bảng giá tham khảo ống HDPE 110

Giá thành là một trong những yếu tố then chốt khi lựa chọn vật liệu cho dự án. Bảng dưới đây cung cấp mức giá ước tính cho ống HDPE 110 tại thị trường Việt Nam, giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng hoạch định chi phí đầu tư:

Loại ống HDPE 110 Độ dày (mm) Áp lực (PN) Giá tham khảo (VNĐ/m)
HDPE 110 PE80 4.2 PN6 62.000 – 75.000
HDPE 110 PE80 5.3 PN8 80.000 – 95.000
HDPE 110 PE100 6.6 PN10 110.000 – 130.000
HDPE 110 PE100 8.1 PN12.5 135.000 – 155.000
HDPE 110 PE100 10.0 PN16 160.000 – 180.000
HDPE 110 PE100 15.1 PN20 245.000 – 270.000

Lưu ý:

Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, nguồn cung cấp và số lượng đặt hàng.

Ngoài chi phí ống, cần tính thêm giá phụ kiện (co, tê, măng sông…), chi phí vận chuyển và lắp đặt để có kế hoạch ngân sách tổng thể chính xác.

Giải đáp thắc mắc thường gặp về ống HDPE 110

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến cùng câu trả lời từ góc nhìn kỹ thuật, giúp bạn nắm rõ hơn đặc tính và cách sử dụng ống HDPE 110:

Ống HDPE 110 có tuổi thọ bao lâu?

Trung bình trên 50 năm nếu được sản xuất đúng tiêu chuẩn, lắp đặt chuẩn kỹ thuật và vận hành trong điều kiện áp suất, nhiệt độ phù hợp.

Ống HDPE 110 chịu được nhiệt độ cao không?

Khoảng nhiệt độ làm việc an toàn từ 0 ~ 45°C. Nếu môi trường vượt quá 45°C, nên sử dụng ống PE-RT, PPR hoặc CPVC để đảm bảo độ bền.

Ống HDPE 110 có dùng cho nước uống được không?

Hoàn toàn có thể nếu đạt tiêu chuẩn TCVN 7305:2008, đảm bảo an toàn vệ sinh, không thôi nhiễm và không ảnh hưởng đến mùi vị nước.

Cách nhận biết ống HDPE 110 chất lượng cao?

Bề mặt nhẵn, đồng đều, màu sắc nhất quán, thông số kỹ thuật in rõ ràng, không bị “whitening” khi uốn nhẹ, và có chứng chỉ từ nhà sản xuất uy tín.

Ống HDPE 110 có thể chôn trực tiếp dưới đất không?

Có, với độ sâu từ 0,7 – 1,2 m, lớp đệm cát dày 10 – 20 cm. Nếu khu vực chịu tải trọng lớn, cần bổ sung lớp bảo vệ để tránh biến dạng.

Ống HDPE 110 chôn trực tiếp dưới đất
Ống HDPE 110 chôn trực tiếp dưới đất
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-icon zalo-icon